- Từ điển Viết tắt
ARAPS
Xem thêm các từ khác
-
ARAPT
Advanced Research Agency Project Tempo -
ARAR
Accident Risk Assessment Report Applicable, relevant and appropriate requirements Accident Risk Assessment Range Applicable or Relevant and Appropriate... -
ARARs
Applicable, or Relevant and Appropriate Requirements -
ARAS
Atomic resonance absorption spectroscopy Ascending reticular activating system Antireflective-Antistatic Anti-Reflective and Anti-Static Appletalk Remote... -
ARAT
Action Research Arm Test - also ARA Army Reprogramming and Analysis Team Army Reprogramming Analysis Team Aromatic amino acid aminotransferase - also AroAT... -
ARAT-TA
Army Reprogramming Analysis Team-Threat Analysis -
ARATS
Association for Relations Across the Taiwan Strait -
ARAV
Army aviator Association of Reptilian and Amphibian Veterinarians -
ARAVBAD
Army Aviator Badge -
ARAVS
Auxiliary and radwaste area ventilation system -
ARAWB
Aquifer Recharge Area and Withdrawal Balance -
ARAZPA
Australasian Regional Association of Zoological Parks and Aquaria -
ARB
Air Resources Board Air Reserve Base Anomaly Response Board Accounting Research Bulletins Air Registration Board Anomaly Review Board Architecture Review... -
ARBA
Army Review Boards Agency Automated Recommended Buy Action Ariba, Inc. American Rabbit Breeders Association -
ARBD
Aluminium-related bone disease Alcohol-related birth defect Alcohol-related birth defects - also ARBDs -
ARBDF
ARBED SA -
ARBDs
Alcohol-related birth defects - also ARBD -
ARBE
ARBOR ENTECH CORP. -
ARBI
Artemisia biennis Adjusted running book inventory -
ARBIAS
Alcohol Related Brain Injury Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.