- Từ điển Viết tắt
ARBN
Xem thêm các từ khác
-
ARBO
Association of Regulatory Boards of Optometry -
ARBOR
Argonne Boiling Water Reactor Army Forces - also ARFOR -
ARBP
ARB:P -
ARBR
ARBOR, INC. -
ARBUT
Automatic Resupply and Buildup Time -
ARBX
AIR BROOK AIRPORT EXPRESS, INC. Arbinet-thexchange, Inc. -
ARBs
Angle Rate Bombing System Angle rate bombing set Angiotensin receptor blockers - also ARB Angiotensin II-receptor blockers Ang II receptor blockers Association... -
ARC
American Red Cross Ames Research Center ATLANTIC RICHFIELD CO. Alien Registration Card Aeronautical Research Council Agency Ranking Committee Agricultural... -
ARC-ME
Arcuate nucleus-median eminence - also AME and AN-ME Arcuate-median eminence Arcuate-median eminence region -
ARC-PA
Accreditation Review Commission on Education for the Physician Assistant -
ARC-USA
Animal Rights Coalition USA -
ARC-VMR
Arcuate-ventromedial region -
ARC/ME
Arcuate nucleus/median eminence -
ARCA
Advanced RISC Computing Architecture Asbestos Removal Contractors Association American Rehabilitation Counseling Association Arcuate arteries Adult Residential... -
ARCAF
Arcadis NV ARCADIS N.V. -
ARCAM
Army Reserve Components Achievement Medal -
ARCAT
Advanced Rotorcraft Aeromechanics Technology -
ARCBC
ASEAN Regional Centre for Biodiversity Conservation -
ARCC
American Rivers Conservation Council Airworthiness Requirements Co-ordinating Committee Action Research for the Crippled Child Aerodynamics Research Consultative... -
ARCCC
Accident Response Capability Coordinating Committee Accident Response Capabilities Coordinating Committee Army Component Command Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.