- Từ điển Viết tắt
ARCHI
- Australian Resource Centre for Hospital Innovations
- Australian Resource Centre for Healthcare Innovations
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ARCHIE
Automated Resource for Chemical Hazard Incident Evaluation Archive - also ARC, RKive, A, Arch and Archv Archiver ARCHIvE ARCNet Advanced Resource Computer... -
ARCHQ
ARCH WIRELESS, INC. -
ARCI
Appliance Recycling Centers of America, Inc. Acoustic Rapid COTS Insertion Association of Racing Commissioners International Addiction Research Center... -
ARCIC
Army Capabilities Integration Center -
ARCICE
Arctic Ice-Ocean-Atmosphere Interactions - also ARICE Arctic Ice and Environmental Variability -
ARCIS
Army company Information System -
ARCKY
ARCON INTERNATIONAL RESOURCES PLC -
ARCL
Allowable residual contamination level -
ARCM
Asymmetric ring-closing metathesis -
ARCMIP
Arctic Regional Climate Model Intercomparison Project -
ARCMIS
Automated Radiological Management Information System -
ARCN
Air Reporting and Control Net Arcuate nucleus - also ARC, AN, ARN and AR -
ARCNET
Attached Resource Computer NETwork -
ARCO
Atlantic Richfield Company - also ARC Arctostaphylos columbiana AR COMMUNICATIONS CORP. Army Requirements Control Office -
ARCOFI
Audio Ringing Codec Filter - also ARCOFI-SP -
ARCOFI-SP
Audio Ringing CODEC Filter - also ARCOFI ARCOFI + speakerphone function -
ARCOM
Army Reserve Command Army Commendation Medal Army Commendations Medal -
ARCOMS
Armor Combat Operations Model Support -
ARCOMSAT
Arab League Communications Satellite -
ARCOS
ARCOFI Coefficient Support Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.