- Từ điển Viết tắt
ARF
- AIR REFINER
- Acute renal failure
- Animal Research Facility
- Absolute response factor
- ADP-ribosylation factor
- ASEAN Regional Forum
- ADP-ribosidation factor
- Argon fluoride
- Assembly and Refurbishment Facility
- Action Request Form
- Acute respiratory failure
- Acute rheumatic fever
- Addiction Research Foundation
- Administrative Record File
- ADP-ribosylation factors - also ARFs
- Acut renal failure
- Acute RF
- Adenosine diphosphate-ribosylation factor
- ADP-ribosylating factor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ARF-1
ADP-ribosylation factor-1 -
ARF1
Adenosine diphosphate ribosylation factor-1 ADP-ribosylation factor 1 -
ARF3
ADP-ribosylation factor 3 -
ARF4
ADP-ribosylation factor 4 -
ARF5
ADP-ribosylation factor 5 -
ARF6
ADP-ribosylation factor-6 -
ARFA
Allied Radio Frequency Agency -
ARFC
Autologous rosette forming cells Active rosette-forming cells -
ARFCOS
Armed Forces Courier Service - also AFCOS -
ARFDS
Automatic Reentry Flight Dynamics Simulator -
ARFF
Aircraft Rescue and Fire Fighting - also AR&FF -
ARFI
Acoustic radiation force impulse -
ARFMS
Air Reserve Forces Meritorious Service Medal -
ARFOR
Area Forecast Army Forces - also ARBOR Army force Army Forces Commander -
ARFORSTAT
Army force status reporting system -
ARFPC
Army Reserve Forces Policy Committee -
ARFPS
Allied Command Europe Reaction Forces Planning Staff -
ARFR
Artemisia frigida -
ARFSN
Asian Rice Farming Systems Network -
ARFs
ADP-ribosylation factors - also ARF Automated Request for Service Auxin response factors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.