- Từ điển Viết tắt
ARGONAUT
Xem thêm các từ khác
-
ARGOS
Advanced Remote Gaseous Oxides Sensor Advanced Research and Global Observation Satellite Automatic Remote Geomagnetic Observatory System Agriculture Research... -
ARGP
AMERICAN RESOURCES GROUP, INC. ARG:P -
ARGS
Argyrophilic grains - also AGs and ArG Androgen-regulated genes Airborne Reconnaissance and Ground Station -
ARGT
ADVANCED REFRIGERATION TECHNOLOGIES, INC. -
ARGUS
Advanced Realtime Gaming Universal Simulation ARGonne Unified Safeguards Advanced Remote Ground Unattended Sensor Advanced Real-time Gaming Universal Simulation -
ARGX
Associated Railcar Incorporated Associated Railcar, Inc. -
ARGY
ARGOSY EDUCATION GROUP, INC. -
ARGZF
ARGONAUT GAMES LTD. -
ARH
Anti-Radiation Homing Arli-radiation homer Autosomal recessive hypercholesterolaemia IATA code for Talagi Airport, Arkhangelsk, Russia Adrenal regeneration... -
ARHAF
ASIA PACIFIC RESOURCES INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
ARHC
Automatic Reheat Cancellation -
ARHCO
Atlantic Richfield Hanford Co. Atlantic Richfield Hanford Company -
ARHD
Active rheumatic heart disease -
ARHEC
African Regional Health Education Centre -
ARHEN
Australian Rural Health Education Network -
ARHF
ARCH FUND INC. -
ARHHF
ARNHOLD HOLDINGS, LTD. -
ARHI
Age-related hearing impairment Airborne radioactivity hazard index -
ARHL
Age-related hearing loss - also AHL -
ARHN
ARCHON CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.