- Từ điển Viết tắt
ARICD
Xem thêm các từ khác
-
ARICE
Arctic Ice-Ocean-Atmosphere Interactions - also ARCICE -
ARID
AT-rich interaction domain AT-rich interactive domain -
ARID-PCM
Adaptive Recursive Interpolated Differential Pulse Code Modulation -
ARIEL
Automated Real-Time Investments Exchange Advanced Radar Image Exploitation Laboratory -
ARIEM
Army Research Institute of Environmental Medicine - also ARI -
ARIES
Advanced Radar Information Evaluation System Angle resolved ion electron spectroscopy Advanced Recovery and Integrated Extraction System Advanced Reactor... -
ARIHSL
Association of Rhode Island Health Sciences Libraries -
ARII
American Railcar Industries, Inc. AMTECH RESOURCES, INC -
ARIL
Automated Return Items List Automated Return Item List Automatic Return Items List -
ARIM
Accelerator and Reactor Improvement and Modification -
ARIMA
Arithmetic Moving Average Auto regressive moving average with integration Autoregressive integrated moving average -
ARIMP
Atmospheric Radiation Investigation and Measurements Project -
ARIN
American Registry for Internet Numbers Aerospace Research Information Network American Registry of Internet Numbers AOSP RISCNsertion Aerospace Resource... -
ARINA
ARISTA INVESTORS CORP. -
ARINC
Aeronautical Radio, Inc. Aeronautical Radio Incorporated Aeronautical radio inc ARINC Aeronautical Radio Incorporation Aeronautical Research, Inc. Aeronautical... -
ARINI
Agricultural Research Institute of Northern Ireland -
ARIO
Albuquerque Regional Inspections Office -
ARIP
Automatic Rocket Impact Predictor Accidental Release Information Program Air Refuelling Initial Point Action route indicator parameter ARI:P -
ARIPES
Angle-resolved inverse photoemission electron spectroscopy -
ARIPO
African Regional Intellectual Property Organization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.