- Từ điển Viết tắt
ARNOF
Xem thêm các từ khác
-
ARNP
Advanced Registered Nurse Practitioner Advance Registered Nurse Practitioner -
ARNS
Appletalk Remote Network Server Acute retinal necrosis syndrome - also ARN -
ARNSD
Autosomal recessive non-syndromic deafness -
ARNSE
Additional Reference Number Select -
ARNSHI
Autosomal recessive non-syndromic hearing impairment -
ARNSHL
Autosomal recessive nonsyndromic hearing loss -
ARNT
Ah receptor nuclear translocator protein AHR-nuclear translocator Ah receptor nuclear translocator Aryl hydrocarbon nuclear receptor translocator AHR nuclear... -
ARNX
ARONEX PHARMACEUTICALS, INC. -
ARNY
ATLANTECH RESOURCES CORP. -
ARNet
Acquisition Reform Network -
ARO
After Receipt of Order Alternate Regulatory Option All rods out Army Research Office Affiliate Registration Organization Analytical radial orbital Airborne... -
ARO-ir
Aromatase-immunoreactive -
AROA
ARO:A Autosomal recessive ocular albinism -
AROC
Area under the receiver operator characteristic AMERICAN RIVERS OIL CO. Areas under the receiver operator characteristic -
AROCF
AIROCEAN GROUP LTD. -
AROD
Airborne Range and Orbit Determination Airborne Remotely Operated Device Airborne remotely operated vehicle Alkoxyresorufin O-dealkylation -
AROG
AUROGIN RESOURCES LTD. -
AROHF
ARROWHEAD AB -
AROI
AROC INC. -
AROM
Active range of motion Alterable Read Only Memory Alterable Read-Only Memory Artificial rupture of membranes - also ARM Aromatase - also AR and ARO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.