- Từ điển Viết tắt
ARRL
Xem thêm các từ khác
-
ARRM
AIDS risk reduction model -
ARRO
Arrow International, Inc. Adjustable Rate Refunding Operation Association of Residents in Radiation Oncology -
ARROC
Army Regional Operations Center -
ARROW
Anti-resonant reflecting optical waveguide Aural Read Respond Oral Written -
ARRP
Acid rain research program Ammonia removal and recovery process Army Regulation Reduction Program Anti Racist Research and Practice Autosomal recessive... -
ARRPA
Air Resources Regional Pollution Assessment -
ARRRF
ARCATA RESOURCES CORP. -
ARRS
Aerospace Rescue and Recovery Service American Roentgen Ray Society Adjusted relative risks - also ARR Air Reconnaissance Reporting System Airborne radioactivity... -
ARRSTC
Asian Regional Remote Sensing Training Centre -
ARRT
American Registry of Radiologic Technologists Advances in Renal Replacement Therapy -
ARRTC
Army Reserve Readiness Training Center -
ARRUF
ARC ENERGY TRUST -
ARRW
MINDARROW SYSTEMS, INC. -
ARRWAG
Australian Rural and Remote Workforce Agency Group -
ARRX
Anaconda Minerals Company Anthracite Railroads Historical Society, Inc. Anthracite Railroads Historical Society Incorporated -
ARRY
Array BioPharma Inc. -
ARS
Agricultural Research Service American Rocket Society Air Rescue Service Acute radiation syndrome Advanced Record System Amplified response spectrum American... -
ARS-ST
Airborne Receiving System-Surface Terminal -
ARS1
Autonomously replicating sequence 1 -
ARSA
Airport Radar Service Area Aberrant right subclavian artery Arylsulfatase a - also AS-A Airport Service Radar Area Arylsulphatase A - also ASA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.