- Từ điển Viết tắt
ARTH
Xem thêm các từ khác
-
ARTHEMIS
Archive for solar data, including data from the THEMIS telescope -
ARTHUR
Automatic Radio system for Traffic situations on Highways and Urban Roads -
ARTI
Acute respiratory tract infection - also ARI Acute respiratory tract infections - also ARTIs, ARIS and ARI Advanced Rotorcraft Transmission Integration... -
ARTIC
A Real-Time Interface Copressor A Real-Time Interface Coprocessor -
ARTIM
Automated Reasoning Tool for Information Management -
ARTINS
Army Terrain Information System -
ARTIST
Arctic Radiation and Turbulence Interaction Study -
ARTIs
Acute respiratory tract infections - also ARIS, ARTI and ARI ALPHA Remote Terminal Interactive System -
ARTJ
ARTUP.COM NETWORKS, INC. -
ARTL
Antigen-reactive T lymphocytes ADA Run Time Library ARISTOTLE CORP. -
ARTM
AMERICAN NORTEL COMMUNICATIONS, INC. Availability Reporting and Tracking Module Advanced Range Telemetry Arts and Media Administration -
ARTN
Artemin - also ART -
ARTNA
ARTESIAN RESOURCES CORP. Artesian Resources Corporation -
ARTP
Advanced Resident Training Plan Association of Rail Training Providers -
ARTPR
Approved Requirements for Transportable Pressure Receptacles -
ARTQF
ARTPRICE.COM -
ARTR
Acute renal transplant rejection Artemisia tridentata - also a tridentata -
ARTS
Asynchronous Remote Takeover Server Automated Resource Tracking System Automated Radar Terminal System Accelerated Ray-Tracing System Acoustic reflex thresholds... -
ARTSS
Advanced Real-Time Simulation Subsystem -
ARTT
Asynchronous Remote Takeover Terminal Above Real-Time Training Advanced Reusable Transportation Technologies Association of Responsible Thermal Treatment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.