- Từ điển Viết tắt
ARUV
Xem thêm các từ khác
-
ARV
Armored Recovery Vehicle Aids related virus Antiretroviral drugs - also ARVs Aeration room vent AIDS-associated retroviruses Adelaide River virus AIDS-associated... -
ARVAC
Association for Research in the Voluntary and Community Sector -
ARVB
AMERICAN RIVER BANK -
ARVC/D
Arrhythmogenic right ventricular cardiomyopathy/dysplasia -
ARVCF
AREVA CIP -
ARVD/C
Arrhythmogenic right ventricular Arrhythmogenic right ventricular dysplasia/cardiomyopathy -
ARVD2
Arrhythmogenic right ventricular dysplasia type 2 -
ARVI
Acute respiratory viral infections Acute right ventricular infarction Acute respiratory viral infection Acute respiratory virus infections -
ARVL
ARVAL HOLDINGS, INC. -
ARVM
Adult rat ventricular myocytes - also ARVMs -
ARVMs
Adult rat ventricular myocytes - also ARVM -
ARVO
Association for Research in Vision and Ophthalmology -
ARVRL
ARKANSAS RIVER VALLEY REGIONAL LIBRARY -
ARVT
ARIES VENTURES, INC. -
ARVXQ
AEROVOX, INC. -
ARVs
Antiretroviral drugs - also ARV Antiretrovirals - also ARV Avian reoviruses -
ARW
Aeroelastic Research Wing Advanced Research Workshop Angle Random Walk Arawak Arkansas Western Railway Company Anti-Radiation Weapons Arkansas Western... -
ARWA
Advanced Rotary Wing Aircraft AMERICAN RAILWAY SYSTEMS, INC. ARW:A -
ARWAB
Army Rotary Wing Aptitude Battery -
ARWE
Advanced Radar Warning Equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.