- Từ điển Viết tắt
AS-vWf
Xem thêm các từ khác
-
AS/400
Application System/400 - also AS400 -
AS/EB
ASian EDIFACT Board - also ASEB -
AS/KCD
Allied Signal/Kansas City Division -
AS/QVPL
Approved Source/Quality Verified Parts List -
AS/RS
Automated storage and retrieval system - also ASRS Automated Storage/Retrieval Systems -
AS/U
Advanced Server for Unix - also ASU -
AS160
Akt substrate of 160 kDa -
AS3AP
ANSI SQL Standard Scalable and Portable -
AS400
Application System/400 - also AS/400 -
ASA
American Standards Association Aspirin - also APC and Asp American Society of Agronomy American Statistical Association - also ASTA Advanced SCSI Architecture... -
ASA(FM&C)
Assistant Secretary of the Army for Financial Management and Comptroller - also ASA FM&C -
ASA,IL&EW
Assistant Secretary of the Army for Installation,Logistics and Environment -
ASA-PS
ASA physical status -
ASAA
ACARS system access approval Adoption and Safe Families Act - also ASFA Acetylsalvianolic acid A American Sleep Apnea Association ASA:A ASA INTERNATIONAL... -
ASAAC
Allied Standard Avionics Architecture Council -
ASAAD
Advanced Shipborne Area Air Defense -
ASAALT
Assistant Secretary of the Army for Acquisition, Logistics and Technology -
ASAB
Association for the Study of Animal Behaviour Antisperm antibodies - also ASA and ASAs ASIA BROADBAND, INC. Antisperm antibody Atlanta and St. Andrews... -
ASABF
Ascaris suum antibacterial factor -
ASAC
Asian Standards Advisory Committee Allied Signal Aerospace Corporation Aviation Systems Analysis Capability All Source Analysis Center Aerodynamic Surface...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.