- Từ điển Viết tắt
ASACAC
Xem thêm các từ khác
-
ASACS
Air Surveillance And Control System -
ASACT
Army Security Agency Training Center -
ASACW
Assistant Secretary of the Army for Civil Works ASA Civil Works -
ASAD
ADVANCED STRUCTURED ANALYSIS AND DESIGN Advanced System for Air Defense Alpha Solar Array Drive Arteriosclerotic artery disease -
ASADA
Automated Smoke/Aerosol Detection Algorithm Atomic Space and Development Authority -
ASADH
Aspartate-beta-semialdehyde dehydrogenase -
ASAE
American Society of Agricultural Engineers - also Am Soc Agric Eng American Society of Association Executives Alkali-sulfite-anthraquinone-ethanol American... -
ASAECG
Atrial signal-averaged ECG -
ASAEF
ARSA EMBOTLLADORA SORGOS -
ASAF
Assistant Secretary of the Air Force Airspace Activity Forecast -
ASAFM
Assistant Secretary of the Army for Financial Management ASA Financial Management -
ASAFP
As Soon As Fucking Possible As soon as F**king possible As Soon As F\'ing Possible As soon as friggin\' possible -
ASAG
Air Surface Action Group Automated Security Advisory Group Automated Systems Advising Group -
ASAH
Aneurysmal subarachnoid haemorrhage Aneurysmal subarachnoid hemorrhage -
ASAHC
American Society of Architectural Hardware Consultants -
ASAHP
Association of Schools of Allied Health Professions -
ASAI
Adjunct Switch Application Interface -
ASAI&L
Assistant Secretary of the Army for Installation and Logistics -
ASAIE
Assistant Secretary of the Army for Installations and Environment -
ASAIF
ASIANA AIRLINE, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.