- Từ điển Viết tắt
ASBAT
Xem thêm các từ khác
-
ASBC
Armament Safety Break Contractor Associated Banc-Corp ASSOCIATED BANC-CORP. -
ASBCA
Armed Services Board of Contract Appeals -
ASBCOS
Assembly Cost -
ASBDU
Advanced System B Data Unit -
ASBF
Aerated submerged biological filter -
ASBFY
ASSOCIATED BRITISH FOODS LTD. -
ASBGQ
AMERICAN SHIP BUILDING CO. -
ASBH
American Society for Bioethics and Humanities -
ASBI
Ameriana Bancorp -
ASBIA
Associação Brasileira de Inseminação Artificial Associação Brasileira de Inseminação Artificial -
ASBJF
ASBESTOS CORP. -
ASBMR
American Society for Bone and Mineral Research Austrian Society for Bone and Mineral Research -
ASBMT
American Society for Blood and Marrow Transplantation -
ASBO
Association of School Business Officials Adhesive small bowel obstruction Anti-Social Behavioural Order Anti-Social Behaviour Order -
ASBOW
Axial spin bond-order wave -
ASBP
Ambulatory systolic blood pressure Ankle systolic blood pressure ASB FINANCIAL CORP. American Society of Bariatric Physicians -
ASBPO
Armed Services Blood Program Office -
ASBR
Autonomous System Boundary Router Autonomous System Border Router Anaerobic sequencing batch reactor - also AnSBR Autonomous System Boundary Routers -
ASBREM
Armed Services Biomedical Research Evaluation and Management Committee - also ASBREMC Armed Services Biomedical Research, Evaluation and Management -
ASBREMC
Armed Services Biomedical Research Evaluation and Management Committee - also ASBREM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.