- Từ điển Viết tắt
ASCOM
Xem thêm các từ khác
-
ASCON
Associate Contractor - also AC Automated switched communication network Associated Contractors Automatic Switched Communications Network -
ASCOPE
ASEAN Council on Petroleum -
ASCOT
Atmospheric Studies in Complex Terrain Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial American Share Coalition on Transplantation -
ASCOT-BPLA
Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial-Blood Pressure Lowering Arm Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial-Blood Pressure -
ASCOT-LLA
Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial--Lipid Lowering Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial--Lipid Lowering Arm -
ASCP
American Society of Consulting Planners American society of clinical pathologists America Society of Consulting Planners American Society of Cardiovascular... -
ASCPA
Australian Society of Certified Practising Accountants -
ASCPC
Air supply and cabin pressure controller -
ASCPL
AKRON-SUMMIT CNTY PUBLIC LIBRARY -
ASCPS
All Saints Catholic Primary School -
ASCPT
American Society for Clinical Pharmacology and Therapeutics American Society of Clinical Pharmacology and Therapeutics -
ASCR
Advanced Sodium Cooled Reactor Advanced subsonic combustor rig Assured safe crew return Autologous stem cell rescue -
ASCREV
Anodic stripping continuous recall enhancement voltammetry -
ASCRS
American Society of Colon and Rectal Surgeons American Society of Cataract and Refractive Surgery -
ASCSC
All Saints Catholic Senior College -
ASCSCT
Alfred State College SUNY College of Technology -
ASCSI
Advanced Small Computer Systems Interface -
ASCSS
Automatic Spacecraft Configuration Status System -
ASCT
Autologous stem cell transplantation - also AUSCT, autoSCT and auto-SCT Allogeneic stem cell transplantation American Society for Cytotechnology American... -
ASCTP
ASCENT PEDIATRICS INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.