- Từ điển Viết tắt
ASDG
Xem thêm các từ khác
-
ASDH
Acute subdural hematoma Acute subdural haematoma -
ASDHA
Alaska State Dental Hygienists\' Association Assistant Secretary of Defense for Health Affairs - also ASD(HA), ASD (HA) and ASD HA Arizona State Dental... -
ASDHs
Acute subdural hematomas -
ASDI
Australian Spatial Data Infrastructure Analog Simple Data Interface Arctic Sustainable Development Initiative -
ASDIC
Allied Submarine Detection Investigation Committee Anti-Submarine Detection Investigation Committee Armed Services Documents Intelligence Center -
ASDL
Advanced STANO Data Link Aeronautical satellite data link AIRCRAFT-TO-SATELLITE DATA LINK -
ASDLA
ASD Legislative Affairs -
ASDMRAL
Assistant Secretary of Defense for Manpower, Reserve Affairs and Logistics - also ASD(MRA&L) -
ASDN
Aperture Signal Distribution Network Aldosterone-sensitive distal nephron -
ASDO
Alternative service delivery options Assistant Staff Duty Officer -
ASDOF
ASSIDOMAN AB -
ASDP
Abbreviated System Decision Paper Academia Semillas Del Pueblo Anal sphincter dysplasia ASD:P Assistant Secretary for Defense Programs -
ASDP&L
ASD Production and Logistics -
ASDPA&E
ASD Program Analysis and Evaluation -
ASDPR
Assistant Secretary of Defense for Personnel and Readiness -
ASDPSIM
Advanced system data processing simulation -
ASDR
Airport surface detection radar Age-standardized death rates ATCCS System Design Review Avionic System Design Requirement Automatic Surface Detection Radar -
ASDRA
ASD Reserve Affairs Assistant Secretary of Defense Reserve Affairs Assistant Secretary of Defense for Reserve Affairs -
ASDS
Advanced Swimmer Delivery System Airborne serial data system ASCENDANT SOLUTIONS, INC. Accunet Spectrum of Digital Services Atrial septal defects - also... -
ASDSO
Association of State Dam Safety Officials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.