- Từ điển Viết tắt
ASFZ
Xem thêm các từ khác
-
ASG
Area Support Group Aeronautical standards group Assign - also ASGN and asn Automated Sciences Group Auxiliary steam generator Abstract Semantic Graph Accessory... -
ASGA
American Student Government Association Annesley Student Government Association Association des Services Geologiques Africains ASGA INC. -
ASGB
Adjustable silicone gastric band Adjustable Silicone Gastric Banding -
ASGBI
Anatomical Society of Great Britain and Ireland -
ASGC
Australian Standard Geographical Classification -
ASGD
Assigned - also ASZD and asgd. American Society for Geriatric Dentistry -
ASGDI
Atmospheric sampling glow discharge ionization -
ASGE
American Society for Gastrointestinal Endoscopy American Society of Gastrointestinal Endoscopy -
ASGEN
As Generated -
ASGHF
ARTEL SOLUTIONS GROUP HOLDINGS LTD. -
ASGL
AMELIA S GIVIN LIBRARY -
ASGLY
ASAHI GLASS CO. LTD. -
ASGM
Australian Society for Geriatric Medicine -
ASGM1+
Asialo GM1+ Asialo GM1+ Asialo GM1+ -
ASGMF
AVINO SILVER and GOLD MINES LTD. -
ASGN
Assign - also ASG and asn ON ASSIGNMENT, INC. -
ASGOGS
All Saints Greek Orthodox Grammar School -
ASGP
Aerobic suspended growth process Asialoglycoprotein - also ASOR and ASG Ascites sialoglycoprotein Asialoglycoproteins -
ASGP-1
Ascites sialoglycoprotein-1 -
ASGP-R
Asialoglycoprotein receptor - also ASGPR, AsGR and AGPR Asialoglycoprotein receptors - also ASGP-Rs, ASGPRs and ASGPR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.