- Từ điển Viết tắt
ASGPRs
Xem thêm các từ khác
-
ASGR
Apospory-specific genomic region Asialoglycoprotein receptor - also ASGP-R, ASGPR and AGPR AMERICA SERVICE GROUP, INC. Armed Services Graves Registration... -
ASGRE
America Service Group Inc. -
ASGRO
Armed Services Graves Registration Office - also ASGR -
ASGS
Acoustic Signal Generation System American Society of General Surgeons Assistant Secretary of the General Staff -
ASGT
American Society of Gene Therapy Asymmetric steam generator transient -
ASGTPTF
Asymmetric steam generator transient protective trip function -
ASGU
Automatic sequence generator, UNIVAC -
ASGUS
Atypical squamous glandular cells of undetermined significance -
ASGV
Apple stem grooving virus -
ASGW
Association for Specialists in Group Work Air-to-Surface Guided Weapon -
ASGX
Ash Grove Cement Company Anchorage Sand and Gravel Company -
ASGXF
ASIA GLOBAL CROSSING LTD. -
ASH
ASAHI - also AHI Assistant Secretary for Health Assault Support Helicopter Advanced Scout Helicopter Air-sparged hydrocyclone Action on Smoking and Health... -
ASHA
American Social Health Association American Shippers for Hamburg Alliance American Speech-Language-Hearing Association American Speech-Language-Hearing... -
ASHAA
Asbestos in Schools Hazard Abatement Act Asbestos school hazard abatement act -
ASHAAIS
Asbestos in Schools Hazard Abatement Automated Information System -
ASHAD
African Society for Humanitarian Aid and Development -
ASHARA
Asbestos School Hazard Abatement Reauthorization Act -
ASHCMPR
American Society for Health Care Marketing and Public Relations -
ASHCOG
Association for Self-Help and Community Groups
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.