- Từ điển Viết tắt
ASIC
- Application Specific Integrated Circuit
- Australian Securities and Investments Commission
- Acid-sensing ion channel
- ACCESS SOLUTIONS INTERNATIONAL, INC.
- Acid-sensing ion channels
- Application Specific Integrated Circuitry
- All Source Intelligence Center
- Amplifier Application Specific Integrated Circuit
- APPLICATION SYSTEM INFORMATION CENTER
- Application-Specific Integrated Circuit - also ACIS
- Application-Specific Integrated Circuits - also ASICs
- Area Security Information Center
- Australian Securities and Investment Commission
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ASIC2a
Acid-sensing ion channel-2a -
ASIC3
Acid-sensing ion channel 3 -
ASICA
Analytyx Spacecraft Instrument Controller ASIC -
ASICs
Application-specific integrated circuits - also ASIC Acid sensing ion channels Acid-sensing ionic channels -
ASID
Address Space Identifier - also ASI American Society of Interior Designers Access, Searching and Indexing of Directories Advanced System Integration Division... -
ASIDIC
ASsociation of Information and DIssemination Centers Association of Information and Dissemination Centres Association of Information Dissemination Centers -
ASIE
Army Standards Improvement Executive AUSTRALIAN SCHOOL INTERNATIONAL EDUC -
ASIF
Aldosterone Secretion Inhibitory Factor Airlift Service Industrial Fund Association for the Study of Internal Fixation -
ASIFA
Association Internationale du Film d\'Animation -
ASIG
Albuquerque special interest group -
ASIGCEN
Area Signal Center - also ASC -
ASIH
American Society of Ichthyologists and Herpetologists Absent Sick In Hospital -
ASII
Air-Sea-Ice Interaction -
ASIL
Acceptable source impact level ALCOHOL SENSORS INTERNATIONAL LTD. Anal squamous intraepithelial lesions -
ASIM
Aircraft/Stores Interface Manual American Society of Internal Medicine Aircraft Stores Interface Arbeitskreis Simulation und Kuenstliche Intelligenz Asynchron/Synchron... -
ASIMD
Autonomous Single Instruction Multiple Data -
ASIMS
Army Standard Information Management System - also AIMS Army Sustaining Base Information Management System Air Staff Information Management System -
ASIN
Amazon.com Standard Item Number ASSOCIATES INTERNATIONAL, INC. -
ASIO
Audio Stream Input/Output -
ASIOE
Associated Support Items of Equipment - also ASIQE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.