- Từ điển Viết tắt
ASMM
Xem thêm các từ khác
-
ASMMCC
Armed Services Medical Material Coordination Committee -
ASMO
Arab Organisation for Standardisation and Metrology Advanced Storage Magneto Optical -
ASMOD
Anti-Submarine Warfare Module - also ASWM -
ASMOF
Australian Salaried Medical Officers\' Federation -
ASMOP
A Simple Matter Of Programming -
ASMP
Asymmetric Multprocessing Army Survival Measures Plan ASymetric MultiProcessing Air-Sol Moyenne Portée Army Strategic Mobility Plan Arthritis Self-Management... -
ASMPA
Air-Sol Moyenne Portйe Ameliore -
ASMPC
Automated Staff Message Processing Central Automated Staff Message Processing Center -
ASMR
Australian Society for Medical Research Age-standardized mortality rates Armed Services Medical Regulating Office - also ASMRO Advanced Short Medium Range... -
ASMRO
Armed Services Medical Regulating Office - also ASMR Armed Services Medical Regulating Officer -
ASMS
American Society for Mass Spectrometry Advanced Strategic Missile System Ascencion Solorsano Middle School Active shape models Advanced strategic missile... -
ASMSA
Army Signal Material Support Agency -
ASMSF
ASSET MANAGEMENT SOFTWARE SYSTEMS, INC. -
ASMSNSCD
Airlift Mission Schedule - also AMS -
ASMSP
Agricultural Sector Management Support Project -
ASMT
American Society of Medical Technologists Air Superiority Missile Technology American Society for Medical Technologists -
ASMTRC
ATCCS Simulation and Models Technical Review Committee -
ASMV
Australian Student Mineral Venture -
ASMVF
ASM PACIFIC TECHNOLOGY -
ASMase
Acid sphingomyelinase - also ASM and A-SMase Acidic sphingomyelinase - also A-SMase and ASM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.