- Từ điển Viết tắt
ASPEP
Xem thêm các từ khác
-
ASPER
Assistant Secretary for Personnel ASset PERformance database -
ASPESA
Australia and South Pacific External Studies Association Australian and South Pacific External Studies Association -
ASPET
American Society for Pharmacology and Experimental Therapeutics -
ASPG
American Society for Professional Geographers Advanced Software Products Group -
ASPGF
ASPEN GROUP RESOURCES CORP. -
ASPH
Asphalt Association of Schools of Public Health PCT CORP. ASPHALT PAVING INTERNATIONAL, INC. -
ASPHEP
Assistant Secretary for Public Health Emergency Preparedness -
ASPHER
Association of Schools of Public Health in the European Region -
ASPI
Advanced SCSI Programming Interface Advanced SSCI Programming Interface Advanced Small Computer Systems Interface Programming Interface Ankle systolic... -
ASPIC
Advanced SCSI Programmable Interrupt Controller Armed Services Personnel Interrogation Center Application Service Provider Industry Consortium -
ASPIRE
Automatic Status of Purchase Information Recorded Electronically Accelerating Successful Performance in Regular Education -
ASPIRES
Asperger Syndrome Partners and Individuals Resources, Encouragement and Support -
ASPIS
Abandoned Site Program Information System Advanced Self-Protection Integrated Suite Airborne Self-Protection Integrated Suite -
ASPJ
Airborne Self-Protection Jammer Advanced Self-Protection Jammer -
ASPJF
ASP123.COM SYSTEMS, INC. -
ASPK
Accompanying spare parts kit -
ASPL
Advanced Space Propulsion Laboratory ANSON - STEWART PUBLIC LIBRARY -
ASPL3
Advanced Simple Profile @ Level 3 - also ASP@L3 -
ASPLOS
Architectural Support for Programming Languages and Operating systems -
ASPLS
Alaska Society of Professional Land Surveyors Alabama Society of Professional Land Surveyors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.