- Từ điển Viết tắt
ASSURE
Xem thêm các từ khác
-
ASSV
Alternate source selection valve Apple scar skin viroid -
ASSW
Arctic Science Summit Week -
ASSWI
Anti-Sub-Surface Warning Installation -
ASSY
Assembly - also asm, A, Assem and asbly -
ASSYST
Active Service System -
AST
ASTON-MARTIN Aboveground storage tank Atlantic Standard Time Advanced Secondary Treatment Aspartate aminotransferase - also asat, Asp-AT, AspAT and AATase... -
AST&L
American Society of Transportation and Logistics - also ASTL -
AST/ALT
Aspartate aminotransferase/alanine aminotransferase -
AST/VCE
Acoustic Shield Thermal/Variable Cycle Engine -
ASTA
Allgemeiner Studentenausschuss Advanced Software Technology and Algorithms American Seed Trade Association Aviation System Test Activity Association of... -
ASTAB
Asynchronous status board Automated Status Board Auto status board -
ASTABS
Automatic Status Boards -
ASTAC
Administrative Support Training Advisory Commission -
ASTAG
Army Science and Technology Advisory Group -
ASTAMIDS
Airborne Stand-off Minefield Detection System Airborne Standoff Minefield Detection System Army\'s Airborne Stand-off Minefield Detection System -
ASTAR
Assessment Schedule Tracking Accountability Reporting Advanced Surveillance and Target Acquisition Radar -
ASTAT
Affordable Sensor Technology for Aerial Targeting -
ASTB
Advanced Set-Top-Box Augmentation System Test Bed -
ASTC
Association of Science and Technology Centers Advanced Simulation Technology Center Automatic Stability and Traction Control Army Software Transition Committee... -
ASTCDPD
Association of State and Territorial Chronic Disease Program Directors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.