- Từ điển Viết tắt
ASTOR
Xem thêm các từ khác
-
ASTOREX
Airborne Stand-Off Radar - also ASTOR -
ASTOVL
Advanced STOVL Advanced Short TakeOff and Vertical Landing Advanced Short Take-Off and Landing -
ASTP
Advanced Space Transportation Program Apollo Soyuz Test Project Advanced Systems Technology Program Ammunition Stockpile Test Procedure American Society... -
ASTPO
Accident Source Term Program Office -
ASTR
Astronomy - also AST, ASTRO, A and Astron ASTRALIS PHARMACEUTICALS LTD Aircraft Shield Test Reactor Aerospace Systems Test Reactor -
ASTRA
Alliance for Science and Technology Research in America -
ASTRAL
Alliance for Strategic Token Ring Advancement and Leadership Alliance fuer Strategic Token Ring Advancement and Leadership -
ASTREX
Advanced Space Structures Technology Research Experiment -
ASTRO
Astronomy - also AST, ASTR, A and Astron Astrophysics Space Observatory Antarctic Submillimeter Telescope and Remote Observatory - also AST/RO Astronomy... -
ASTROMAG
Astrophysics Magnetic Spectrometer Facility -
ASTROS
Automated structural optimization system Advanced Star/Target Reference Optical Sensor Aleph STrip Read-Out Scanner -
ASTRs
Astrocytomas - also AA, AAs, AST and AS -
ASTSF
ASE TEST LTD. ASE Test, Limited -
ASTSS
Australasian Society for Traumatic Stress Studies -
ASTSWMO
Association of State and Territorial Solid Waste Management Officials American State and Teritorial Solid Waste Mangement Organization -
ASTT
Action Speed Tactical Trainer Advanced Space Transportation Technologies ASAT HOLDINGS LTD. Advanced Simulation Technology Thrust Advanced Surveillance... -
ASTTBC
Applied Science Technologists and Technicians of BC -
ASTTL
Advanced Schottky TTL -
ASTU
ASEAN Surveillance Technical Support Unit -
ASTUF
ASATSU, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.