- Từ điển Viết tắt
ASUR
Xem thêm các từ khác
-
ASURF
Area Surface Facility -
ASUS
Advanced Shuttle Upper Stage -
ASUW
Anti-Surface vessel Warfare Antisurface Warfare Anti-Surface Warfare Arizona State University West -
ASUWC
Anti-Surface Warfare Commander Antisurface Warfare Coordinator -
ASUWEX
AntiSurface Warfare Exercise -
ASV
ASV AUTOMATIC SELF-VERIFICATION Avian sarcoma virus Anodic stripping voltammetry Advanced Super-View Alternate servo valve Adobe SVG Viewer ADVANCED SAFETY... -
ASV-30
Antisauvagine-30 - also aSvg-30 -
ASV17
Avian sarcoma virus 17 -
ASVAB
Armed Services Vocational Aptitude Battery Armed Service Vocational Aptitude Battery -
ASVC
Automatic Secure Voice Communications - also AUTOSEVOCOM, AUTO-SEVOCOM and AUTOSEVCOM -
ASVDT
American Society of Veterinary Dental Technicians -
ASVI
Alien Status Verification Index A.S.V., Inc. -
ASVIN
Assisting and Supporting Veterinary Information Needs -
ASVO
American Society of Veterinary Ophthalmology -
ASVP
Ada Simulator Validation Program -
ASVS
Airborne Separation Video System Arterial stimulation venous sampling Australian Sheep Veterinary Society Avian sarcoma viruses - also ASV -
ASVT
Applications Systems Verification Test Address Space Vector Table Applications System Verification and Transfer -
ASW
Anti Submarine Warfare Augmented spherical wave Address and Synchronization Word Axial spin wave Amorphous solid water Antisubmarine Warfare Air Strike... -
ASWA
American Society of Women Accountants -
ASWACU
Anti-Submarine Warfare Aircraft Control Unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.