- Từ điển Viết tắt
ASvg-30
Xem thêm các từ khác
-
AT
Anti-tank Advanced Technology Attention - also ATTN, attn., ATN and Att Acceptance Test Access Tandem Advanced treatment Acceptance tag Annual Training... -
AT&L
Acquisition Technology and Logistics -
AT&T
American Telephone and Telegraph - also ATT American Telegraph and Telephone American Telephone and Telegraph Company -
AT&T ASDC
AT&T Agency Service Delivery Center -
AT&T CSA
AT&T Customer Support Associate -
AT&VT
Audio Terminal and Video Terminal -
AT(1)
AII type 1 - also AT1 ANG II type 1 - also AT1 Ang type 1 - also AT1 Angiotensin II type 1 - also AT1 and AT-1 Angiotensin type 1 - also AT1 -
AT(2)
Angiotensin type 2 - also AT2 Ang II type 2 - also AT2 Angiotensin II type-2 -
AT-1
Angiotensin II type 1 - also AT1 and AT(1) Ang II type 1 receptor - also AT1R, AT1 and AT1-R Angiotensin II type 1 receptor - also ATR, AGT1R, ATR1, AT1... -
AT-3
Antithrombin 3 - also AT3 -
AT-EAE
Autoimmune encephalomyelitis -
AT-EAN
Adoptive transfer experimental autoimmune neuritis Adoptive transfer EAN -
AT-I
Angiotensin I - also ai, AngI, A-I and ANG-I -
AT-II
Angiotensin II - also AII, A-II, ATii, ANG-II, Ang, AT, AgII and Ang II Alveolar type II - also ATII -
AT-III
Antithrombin II Antithrombin III activity Antithrombin III - also ATIII and ATm -
AT-LAV
All-Terrain Lightweight Armored Vehicle -
AT-LPL
Adipose tissue lipoprotein lipase - also ATLPL -
AT-PZEV
Advanced Technology Partial Zero Emission Vehicle -
AT-mine
Anti-Tank mine - also ATM -
AT. NO.
Atomic number - also Z, AN and At No
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.