- Từ điển Viết tắt
ATAAB
Xem thêm các từ khác
-
ATAAF
ATACAMA MINERALS CORP. -
ATAAM
Advanced Tactical Air-to-Air Missile -
ATAAPS
Automated Time, Attendance, And Production System -
ATAB
Alkyltrimethylammonium bromide Ain\'t That A Bitch -
ATAC
Advanced Technology Advisory Committee Army Tank-Automotive Command Australian Transport Advisory Council Art Therapy Association of Colorado ADIC Technical... -
ATAC-PCR
Adapter-tagged competitive PCR -
ATACC
Advanced Tactical Air Command Central Advanced Technology Axial Centrifugal Compression Advanced Tactical Air Control Center Advanced Tactical Air Command... -
ATACCS
Advanced Tactical Command and Control System Airborne Targeting And Cross-Cueing System Annual Trauma Anesthesia and Critical Care Symposium and World... -
ATACMS
Army Tactical Missile System Advanced Tactical Missile System -
ATACMSER
Army Tactical Missile System Extended Range -
ATACO
Air Tactical Control Officer -
ATACOMAP
Army Tactical C&C Master Plan Army Tactical Command and Control Master Plan -
ATACS
Army Tactical Communications System Army Tactical Air Control System Acquisition Tracking and Control System Advanced Tank Cannon System Advanced Target... -
ATAD
Auto Thermal Aerobic Digestion Automated Telephone Answering Device Autothermal Thermophilic Digestion Process -
ATADF
ATAC RESOURCES LTD. -
ATADS
Anti-tank Air Defense System Advanced Tactical Air Defence System Army Tactical Air Defense System -
ATAE
Association of Tutors in Adult Education ATA\'s Enhanced Technology WG -
ATAF
Allied Tactical Air Force Allied Tactical Air Forces -
ATAFCS
Airborne Target Acquisition Fire Control System -
ATAFS
Automated Training Analysis and Feedback
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.