- Từ điển Viết tắt
ATASPI
- Advanced Technology Attachment Software Programming Interface
- ATA Software Programming Interface
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ATASS
Adaptive Training, -
ATASY
ACESITA-CIA ACOS ESPECIAIS ITABIRA -
ATAX
Alameda Corridor Transportation Authority Arizona Transit Assembly -
ATAXZ
America First Tax Exempt Investors, L.P. -
ATB
All Trunks Busy Advanced Technology Bomber Agricultural Training Board Army Transportation Board Ability to Benefit Army Training Board Accountants Trial... -
ATBA
ATB:A Automatic Test Break Access -
ATBAN
Atomic Bargain Analysis Report -
ATBB
As To Be Built -
ATBC
Acetyltributyl citrate Alpha-Tocopherol, Beta-Carotene Cancer Prevention Atlantic BancGroup Inc Alpha-Tocopherol, Beta-Carotene ATLANTIC BANCGROUP INC. -
ATBCB
Architectural and Transportation Barriers Compliance Board -
ATBD
Algorithm Theoretical Basis Document -
ATBF
Adipose tissue blood flow African tick bite fever -
ATBI
All Taxa Biodiversity Inventory All Taxon Biodiversity Inventory -
ATBKF
AUSTRIA TABAWERKE AG -
ATBM
Anti-Tactical Ballistic Missile Advanced tactical ballistic missile -
ATBMD
Active Theatre Ballistic Missile Defense -
ATBMF
ATEBA MINES, INC. -
ATBMP
Army technology base master plan -
ATBN
Anti-Terrorism Battalion -
ATC
Air Traffic Control Air Training Command Army Training Center ATLAS-COPCO Applied Technology Council - also APT Around-the-clock Absolute Time Command...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.