- Từ điển Viết tắt
ATEL
Xem thêm các từ khác
-
ATELE
ACCESSTEL, INC. -
ATEM
Analytical transmission electron microscopy Association for Tertiary Education Management -
ATEMP
Asset Temp -
ATEMS
Automatic Test Equipment, Missile System Advanced Threat Emitter Simulator -
ATEN
Association Technique de l\'Énergie Nucléaire Association Technique de l\'Energie Nucléaire Association Technique de l\'Energie Nucleaire Atenolol... -
ATEO
A.T.&E. CORP. -
ATEOTLYWBAT
At The End Of This Lesson You Will Be Able To -
ATEP
Annual training equipment pools ATE:P -
ATER
ALTERNATIVE ENERGY RESOURCES, INC. -
ATERIS
Air Toxics Exposure and Risk Information System -
ATERM
Air terminal - also AT -
ATERP
Arctic Terrestrial Environmental Research Programs -
ATES
Aquifer Thermal Energy Storage Automated Trade Execution System AEGIS Tactical Executive System Al Tahoe Elementary School Alcatel Espace Systems Autonomous... -
ATESSE
Automated Test Equipment Software Support Environment -
ATEV
ATLAS ENVIRONMENTAL, INC. -
ATEWES
Advanced Tactical Electronic Warfare Environment Simulator -
ATEX
Atlantic Tradewind Experiment Atmosphere Explosive Asplundh Tree Expert Company Railroad Division Atlantic Tropical Experiment Asplundh Tree Expert Company -
ATF
Alcohol, Tobacco and Firearms Amphibious Task Force Automatic transmission fluid Advanced Toroidal Facility Automatic Track Finding Advanced Tactical Fighter... -
ATF-1
Activating transcription factor-1 Activation transcription factor 1 -
ATF-2
Activating transcription factor-2 Activation transcription factor-2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.