- Từ điển Viết tắt
ATHENS
Xem thêm các từ khác
-
ATHHF
ANTAH HOLDINGS BHD -
ATHK
AT HOME HOLDINGS, INC. -
ATHMQ
AT HOME CORP. -
ATHOS
AIDS Time-Oriented Health Outcome Study -
ATHR
Atheros Communications, Inc. -
ATHRS
Air Transportable Hydrant Refueling System -
ATHS
Airborne Target Handover System Automated Target Hand-off System Automatic Target Handoff System Advanced Tactical Handoff System Airborne Target Handoff... -
ATHYQ
APPLIED THEORY CORP. -
ATI
ATLAS-IMPERIAL Area-Time-Integral Above-threshold-ionization Association of Technical Institutions Average Total Inspection Advanced Telecommunications... -
ATI/SCRA
Advanced Technology Institute/ Society for Community Research and Action -
ATIA
Australian Telecommunications Industry Association -
ATIBT
Association Technique Internationale des Bois Tropicaux -
ATIC
Advanced Thin Ionization Calorimeter Advanced Technology Integration Center Army Tactical Intelligence Concept ASEAN Tourism Information Centre -
ATICTS
Automated Tool Inventory Control Tracking System -
ATID
Advanced Technical Interoperability Demonstration Automated Tactical Information Display Attribute ID -
ATIES
Association of Temporary and Interim Executive Services -
ATIG
Alternative Technology Information Group -
ATIH
Agence Technique de l\'Information sur l\'Hospitalisation -
ATII
Alveolar type II epithelial Angiotensin II - also AII, A-II, ANG-II, Ang, AT-II, AT, AgII and Ang II A T I, INC. Advanced techniques for imagery interpretation... -
ATIII
Antithrombin III - also AT-III and ATm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.