- Từ điển Viết tắt
ATIX
- Alstom Transportation, Inc.
- Alstom Transportation Incorporated
- Anti-Terrorism Information Exchange
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ATJ
AT PLASTICS INC. IATA code for Antsirabe Airport, Antsirabe, Madagascar -
ATJWF
ATLANTIS JAP WRT -
ATK
Attack - also @ak and A Autologous tumor killing Andrew ToolKit Arachidonyl trifluoromethyl ketone Attika IATA code for Atqasuk Edward Burnell Sr. Memorial... -
ATKA
ATK:A -
ATKBF
AGRITEK BIO INGREDIENTS CORP. -
ATKC
ATLANTIC TURNKEY CORP. -
ATKGF
ATOK BIG WEDGE CO. -
ATKHB
Attack helicopter battalion - also AHB -
ATKHC
Attack Helicopter Company - also AHC -
ATKHEL
Attack Helicopter - also ATK HEL and AH -
ATKIS
Amtliches Topographisch-Kartographisches InformationsSystem -
ATKP
ATK:P -
ATKPOS
Attack Position - also ATK PSN -
ATKQ
GUY F. ATKINSON CO. OF CALIFORNIA -
ATKRON
Attack Squadron -
ATK HEL
Attack helicopter - also AH and ATKHEL -
ATL
ATLAS - also AT Automated Tape Library Active Template Library Advanced Technology Laboratory Atlantic - also A, Atl. and ATLC Adaptive Threshold Learning... -
ATL/L
Adult T cell leukemia/lymphoma -
ATLA
Adult T-cell leukemia-associated antigens ATL-associated antigens Association of Trial Lawyers of America Adult T-cell leukemia virus-associated antigen... -
ATLAB
ATMOSPHERIC LABORATORY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.