- Từ điển Viết tắt
ATSU
- Air Traffic Service Unit
- Accelerator Test Stand Upgrade
- Air traffic services unit
- Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, HSFZ, SFLC, SFRB, SFRC, SFRD, SFRE, SFRP and TPW
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ATSUI
Apple Text Services for Unicode Imaging Apple Type Services for Unicode Imaging -
ATSV
ATLANTIC SERVICES, INC. -
ATSWF
ATOSS SOFTWARE AG -
ATSZ
AMERICAN TRACK SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
ATT
Advanced Transport Technology ARCTIC CAT American Telephone and Telegraph - also AT&T AUTOPART INTERNATIONAL At This Time - also ATTM Attenuation -... -
ATT-IS
AT&T INFORMATION SYSTEMS - also ATTIS -
ATT/PL
ATTACHED PAYLOAD - also AP -
ATTA
Atom trap trace analysis ATLANTIC INDUSTRIES, INC. Automatic Track Top and Alignment -
ATTACC
ATTenuation by Adenosine of Cardiac Complications -
ATTAP
Advanced Turbine Technology Application Program -
ATTB
Atlantic Theater Target Data Base -
ATTC
Aviation Technical Test Center AT&T CANADA, INC. Addiction Technology Transfer Centers Advanced Television Technology Center ASEAN Timber Technology... -
ATTCH
Attach/attachment - also ATCH Attach -
ATTD
Advanced Technology Transition Demonstration Advanced technology transition demonstrators Advanced Technical Transition Demonstration Advanced Technology... -
ATTDSAG
Advanced Technology Transition Demonstration Senior Advisory Group -
ATTEMPT
Attempt - also ATPT -
ATTEN
Attenuation - also ATT and A ASEAN Tourism Training and Education Network -
ATTF
Air Toxics Task Force Anti-Terrorist Task Force -
ATTG
Automated Tactical Target Graphics -
ATTI
Association of Teachers in Technical Institutions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.