- Từ điển Viết tắt
ATTIS
- American Telephone and Telegraph Information Systems
- AT&T Information Systems - also ATT-IS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ATTJF
ANGELS TRANSPORTATION TECHNOLOGY CO., LTD. -
ATTM
At this time - also ATT All tube temperature monitor -
ATTMA
Advanced Technology Transport Mission Analysis -
ATTN
Attention - also AT, attn., ATN and Att Attendant - also ATT, ATTND and At -
ATTND
Attendant - also ATT, ATTN and At -
ATTNF
AMERICAN TRANSPORTATION TELEVISION NETWORK, INC. -
ATTOF
ATTO CO. LTD. -
ATTPE
AFFORDABLE TELECOMMUNICATIONS TECHNOLOGY CORP. -
ATTR
Average-Time-To-Repair Amyloidogenic transthyretin Attrite -
ATTRIB
Attribute - also A and ATR -
ATTS
Automatic Telemetry Tracking System Agency Technology Transfer Staff Advanced Torque Transfer System Air Transportation Tracking System Automated Test... -
ATTS/THMTG
Automatic tank target system/target-holding mechanism, tank gunnery -
ATTT
ASSOCIATED TECHNOLOGIES -
ATTTS
Automated Trouble Ticket Tracking System -
ATTU
Atlantic-to-the-Urals Attunity Ltd. ATWS transmitter trip unit -
ATTV
Advanced teleoperator test vehicle -
ATTX
Trailer Train Company - also TPTX, BTTX, CTTX, ETTX, MTTX, STTX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTPX, TTRX, TTSX,... -
ATTY
Attorney - also Att and atty. ATTORNEYS.COM, INC. -
ATTYO
Anything That Turns You On -
ATTYOB
Anything That Turns You On Baby
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.