- Từ điển Viết tắt
AUR
- Association of University Radiologists
- All Up Round
- Alternative Use of Resources
- Auranofin - also Au and AF
- IATA code for Aurillac Airport, Aurillac, France
- All-Up Round
- All-Up-Round
- Ambulatory Utilization Review
- Auraptene
- Automated Underwriter System
- Auric, auricle, auricular
- Auromomycin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AURA
Association of Universities for Research in Astronomy Army Unit Resiliency Analysis Army Unit Resiliency Analysis Model AURA SYSTEMS, INC. -
AURB
AURORA BULB CORP. -
AURC
All Up Round Concept All-Up-Round Container -
AURIL
Association for University Research and Industry Links -
AURIO
Auroral Imaging Observatory -
AURIS
Aberdeen University Research and Industrial Services -
AURISA
Australian Urban and Regional Information Systems Association Inc. Australasian Urban and Regional Information Systems Association -
AURLQ
AUREAL, INC. -
AURMF
AURORA METALS BVI LTD. -
AURNF
AURIZON MINES LTD. -
AUROCs
Areas under receiver operating characteristic curves - also AUCs -
AURP
Apple Update Routing Protocol Appletalk Update-based Routing Protocol -
AURPF
AURORA PLATINUM CORP. -
AURPO
Association of University Radiation Protection Officers -
AURRF
AUR RESOURCES, INC. -
AURS
Automated Unit Reference Sheet Aviation Utilization to Recapitalization Study Automated Unit Reference Sheets -
AURSF
AGAU RESOURCES INC. -
AURT
All-Up-Round Tester -
AURTG
All-Up-Round Test Group -
AUS
AUSTIN - also A and ATN Army of the United States AUSTRALIA - also AU, Aust., ARIA, A, Aust, Austl, Austr, Austral and AS Antioch University Seattle Atlantic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.