- Từ điển Viết tắt
AVAR
- Association of Veterinarians for Animal Rights
- AVATERRA.COM, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AVAS
Automatic VFR Advisory Service Arterio-venous anastomoses -
AVAT
AVATEX CORP. -
AVATAR
Advanced Video Attribute Terminal Assembler and Recreator -
AVB
AVELING-BARFORD Atmospheric vacuum breaker AV block Avionics bulletin Atrioventricular bundle AvalonBay Communities, Inc. Automatic Vacuum Brake Atrioventricular... -
AVBA
AVB:A -
AVBATTS
Aviation Battery Standardization -
AVBC
AQUA VIE BEVERAGE CORP. Australasian Veterinary Boards Council -
AVBD
AVALON-BORDEN COMPANIES, INC. -
AVBF
Azotobacter vinelandii bacterial ferritin -
AVBL
Available - also AVAIL, A and AVL Availability - also A, AV, avlbl and AVAIL -
AVBO
Advanced Voice Busy Out -
AVBP
AVB:P -
AVBPF
AMBER CIA DE BEBIDAS DAS AMERICAS -
AVBUE
APPLE VALLEY BANK and TRUST CO. -
AVBZ
Algemene Voorziening Bijzondere Ziektekosten -
AVB^H
AVALONBAY CMNTYS INC -
AVC
Automatic Volume Control AVCO CORP. Additional Voluntary Contribution Audio-Visual Connection Abortive Visit Charge Association of Vitamin Chemists ADVANCED... -
AVCA
ADVOCAT, INC. American Veterinary Chiropractic Association American Veterinary Chiropratic Association -
AVCAL
AViation Consolidated Allowance List -
AVCAT
Aviation fuels - also AVGAS, AVTAG and AVTUR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.