- Từ điển Viết tắt
AVEN
Xem thêm các từ khác
-
AVENGER
Air Defense Weapons System -
AVENU
AVENUE - also AVE, AV, AVEN, AVN and AVNUE -
AVER
Averaged visual evoked responses -
AVERT
Anti-Virus Emergency Response Team AIDS Virus Education and Research Trust Artificial Valve Endocarditis Reduction Trial Atorvastatin Versus Revascularization... -
AVES
Arroyo Verde Elementary School Alexander Valley Elementary School Anderson Valley Elementary School Alta Vista Elementary School Arroyo Vista Elementary... -
AVET
Adenovirus-enhanced transferrinfection -
AVEUF
AVCAN SYSTEMS INC. -
AVEVF
AVEVA GROUP PLC -
AVF
Azimuthally Varying Field Abdominal visceral fat Acute ventricular failure Arteriovenous fistulae - also AVFs Atrioventricular fibrillation Afrikaner Volksfront... -
AVFA
Avena fatua -
AVFI
Action on Violence and Family Intervention ADVANCED FINANCIAL, INC. -
AVFR
Available for Reassignment -
AVFSN
Adhesive Verification Full Scale Nozzle -
AVFUEL
Aviation Fuel - also AVTAG -
AVFs
Arteriovenous fistulae - also AVF Arteriovenous fistulas - also AVF -
AVG
Average - also av, ave, AVGE, av., AA and A VAG Aortic valve gradient Ambulatory visit group Aminoethoxyvinylglycine Arteriovenous graft Arteriovenous... -
AVGA
Advanced Video Graphics Array Advanced Video Graphic Array -
AVGAS
Aviation Gasoline Aviation fuels - also AVCAT, AVTAG and AVTUR -
AVGE
Average - also AVG, av, ave, av., AA and A AVIATION GENERAL, INC. -
AVGFE
Aviation Gas Free Engineering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.