- Từ điển Viết tắt
AWR
- Ammunition War Reserve
- Aviation weather research
- Abdominal withdrawal reflex
- African Wildlife Resource
- Airway resistance - also AR and Raw
- American States Water Company
- Army War Reserve
- AMERICAN STATES WATER CO.
- Association for the Study of the World Refugee Problem
- Ammunition War Reserve Army War Reserves
- IATA code for Awar Airport, Awar, Papua New Guinea
- Adventist World Radio
- Air warning range
- Annual Wage Reporting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AWRA
American Water Resources Association AWR - AMERICA WEST RESOURCES, INC. -
AWRC
Australian Water Resources Council -
AWRDF
Advanced Weapons Radiochemical Diagnostics Facility -
AWRE
Atomic Weapons Research Establishment Atomic Weapon Research Establishment Aware, Inc. -
AWRG
Acid Waters Review Group -
AWRL
Ammo War Reserve Level -
AWRP
AWR:P -
AWRPS
Army War Reserve Prepositioned Sets Army War Reserve Pre-positioned Set -
AWRR
Airway respiratory rate -
AWRS
Airborne Weather Reconnaissance System Average weighted residual squared -
AWRT
American Women in Radio and Television -
AWRY
ALLEGHENY and WESTERN RAILWAY CO. -
AWS
American Welding Society - also AWC Air Weather Service Automatic Weather Station Advanced Workstations and Systems Aircraft Warning Service AIDS wasting... -
AWSA
Auto Wing Sweep Actuator -
AWSACS
All weather standoff attack control system -
AWSAR
Annual whole sludge application rate -
AWSB
Atomic Weapons Safety Board -
AWSC
Aqueous water-soluble chelator Analyst work space component -
AWSCOM
Advance Weapons Support Command -
AWSCPA
American Women\'s Society of CPAs American Woman\'s Society of Certified Public Accountants
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.