- Từ điển Viết tắt
AZE
- AZERBAIJAN - also AZ and AJ
- IATA code for Hazlehurst Airport, Hazlehurst, Georgia, United States
- Azerbaijani
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AZEB
Australian/new Zealand EDIFACT Board - also AZ/EB Australian/new Zeland EDIFACT Board -
AZER
Arizona Eastern Railway Company Arizona Eastern Railway -
AZEX
Arizona Electric Power Cooperative Incorporated Arizona Electric Power Cooperative, Inc. -
AZF
Azoospermia factors Adrenal zona fasciculata Azoospermia factor Azoospermia factor region Azoospermic factor -
AZFW
Actual Zero Fuel Weight -
AZFa
Azoospermia factor a -
AZFb
Azoospermia factor b -
AZFc
Azoospermia factor c Azoospermia factor region c -
AZG
IATA code for Apatzingan Airport, Apatzingan, Mexico -
AZGN
ARIZIGON CORP. -
AZH
Assisted zona hatching -
AZHG
AZTORE HOLDINGS, INC. -
AZHIN
Arizona Health Information Network -
AZI
Antizyme inhibitor Azidopine IATA code for Bateen Airport, Abu Dhabi, United Arab Emirates Azithromycin - also AZT, AZM and AZ -
AZIC
ARIZONA INSTRUMENT CORP. -
AZIPA
Arizona Internet Professionals Association -
AZK
Aurizon Mines, Ltd. IATA code for Skelton Airport, Eureka, Alaska, United States -
AZKRF
AHMAD ZAKI RESOURCES BHD -
AZKVF
AZKOYEN SA -
AZL
Arizona Land Income Corporation ARIZONA LAND INCOME CORP. Azlocillin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.