- Từ điển Viết tắt
AbAR
Xem thêm các từ khác
-
AbMV
Abutilon mosaic virus Abutilon mosaic geminivirus -
AbSC
Antibody-secreting cells - also ASC and ASCs Arizona Barber Styling College AURORA BIOSCIENCES CORP. -
Abamp
Absolute ampere - also abampere -
Abatc
Azidobenzamidotaurocholate -
Abbr
Abbreviation - also ABB, ABBV, abbr(ev), Abbrev, Abbrn and abbr. Abbreviated Abbreviations - also Abb -
Abbr(ev)
Abbreviation - also Abbr, ABB, ABBV, Abbrev, Abbrn and abbr. -
Abcdefgh
dfsf fdsfdsfsf fdsfds -
Abcon
Abdominal aortic constriction -
Abd-A
Abdominal-A -
AbdB
Abdominal-B - also Abd-B Antigua and Barbuda Development Bank -
Abd pad
Surgical pad -
Abdom
Abdomen - also abd, Ab and A -
Abeta
Acid beta-amyloid peptide Amyloid-beta peptides Aggregated beta-amyloid Aggregates of beta-amyloid Amyloid beta-protein - also AbetaP and AP Alzheimer\'s... -
Abeta42
Amyloid beta42 Amyloid beta 1-42 Amyloid beta42 peptide -
AbetaP
Amyloid beta-protein - also AP and Abeta Amyloid beta peptide -
AbetaPP
Amyloid beta precursor protein Abeta protein precursor Amyloid beta protein precursor -
AbetaPs
Amyloid beta peptides - also Abetas -
Abetas
Amyloid beta peptides - also AbetaPs -
Abi-1
Abl interactor 1 -
Abk
Abkhaz Ambac Financial Group, Inc. - also AFK, AKF and AKT Arbekacin sulfate IATA code for Kabri Dar Airport, Kabri Dar, Ethiopia Aphakic bullous keratopathy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.