- Từ điển Viết tắt
Abr
- Available Bit Rate
- Acrylate-butadiene rubber
- ALBAJAR
- Auditory brainstem response
- American Board of Radiology
- Answer Bit Ratio
- Area Border Router
- Advanced breeder reactor
- Anaerobic baffled reactor
- Acoustic brainstem response
- Acute bronchoconstrictor response
- Abnormally banded region
- Acute bed rest
- Aero-Ballistic Rocket
- Advanced battery research
- Auditory brainstem evoked response - also ABER
- Auditory brainstem responses - also ABRs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abt2
About to -
AbwAG
Abwasserabgabengestres -
Abzs
Abzymes -
Abzw
Abzweigstelle -
Ac-
Acetate - also ACA, AC, ACE, AA, aTA and actt -
Ac-5-ASA
Acetylated 5-ASA Acetyl-5-aminosalicylic acid -
Ac-CoA
Acetyl-CoA - also AcCoA Acetyl-coenzyme A -
Ac-Em
Actinium-emanation -
Ac-LDL
Acetyl LDL Acetylated LDL - also AcLDL Acetylated low density lipoprotein - also AcLDL, acetyl-LDL and ALDL Acetylated low density lipoproteins - also... -
Ac-P
Acid phosphatase - also acp, ap, AcP-A, Ac-Pase, AphA, APase, APh, ACPH, ACPP and AcP-ase -
Ac-Pase
Acid phosphatase - also acp, ap, AcP-A, Ac-P, AphA, APase, APh, ACPH, ACPP and AcP-ase -
Ac-ft
Acre-feet - also AF -
Ac-sc
Achaete-scute - also AS-C -
Ac/Ds
Activator/Dissociation -
AcChE
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChE-R, AChEase, AChase, Ach-E and AcChoEase -
AcChR
Acetylcholine receptor - also AChR and AcChoR -
AcCho
Acetylcholine - also ach, AcCh and Ac -
AcChoEase
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChE-R, AChEase, AcChE, AChase and Ach-E -
AcChoR
Acetylcholine receptor - also AChR and AcChR Acetylcholine receptors - also AChRs, AChR, Ach-R and AcChoRs -
AcChoRs
Acetylcholine receptors - also AChRs, AChR, AcChoR and Ach-R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.