- Từ điển Viết tắt
Ahle
Xem thêm các từ khác
-
Ahp1
Alkyl hydroperoxide reductase 1 -
AhpC
Alkyl hydroperoxide reductase subunit C Alkyl hydroperoxide reductase C Alkyl hydroperoxide reductase - also ahp -
Ahr
Aryl hydrocarbon receptor - also AHRE Aqueous homogeneous reactor Ablative Heat Rate Airway hyperreactivity - also AH Active Head Restraint Acute humoral... -
Aht
Animal Health Trust Aggregation half time Antihypertensive therapy Animal health technician Antihypertensive treatment Autohemotherapy Arterial hypertension... -
Ahts
Adductovarus hammer toe syndrome AMERICAN HEALTH SERVICES CORP. -
Ahx
Addison disease, x linked -
Aib
Avian infectious bronchitis Abnormal illness behavior Accident Investigation Board Action item browser Airbus Industries Alarm Indicator Bit Allied Irish... -
Aidh
Atypical intraductal hyperlasia Atypical intraductal hyperplasia -
AirComm
Airport Communications Office -
AirSAF
Air Semi-Automated Forces -
Air CHIEF
Air ClearingHouse for Inventories and Emission Factorspar -
Air Strip
Aircraft landing field. -
Airfuge
Air-driven ultracentrifuge -
Aivr
Accelerated idioventricular rhythm - also AIR -
Ajax
Asynchronous JavaScript and XML Asynchronous Javascript Technology and Xml -
Ak
Above knee - also A/K Adenylate kinase - also adk and AKe Astigmatic keratotomy Actinic keratosis ALASKA - also ALAS, A, Alsk, Alaska and Alas. Acanthamoeba... -
AkPase
Alkaline phosphatase - also ALP, alk p\'tase, alk phos, aph, ap, AlkPhos, APHOS, AlkPh, AlPase, APase, AKP, alkP, ALK-P, AIP, alkpase, ALK, aPP, Al-Pase... -
AkPhA
Alaska Pharmacist\'s Association -
Akcdnt
Accident - also acc, A and acdt -
Akt/PKB
Akt/protein kinase B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.