- Từ điển Viết tắt
AlPCS
Xem thêm các từ khác
-
AlSPc
Aluminium sulphonated phthalocyanine -
Ala-AP
Alanine aminopeptidase - also AAP -
Ala-Gln
Alanyl-glutamine -
Ala.
Alabama - also AL, Ala and A -
AlaAT
Alanine aminotransferase - also ALT, alat and AiAt -
AlaDH
Alanine dehydrogenase - also ADH -
AlaRS
Alanyl-tRNA synthetase - also alaS Alaska Land and Resources System Automobile License and Registry System -
Alas.
Alaska - also AK, ALAS, A, Alsk and Alaska -
Alase
Alas, erythroid -
Alash
Alas, housekeeping -
AlaskaMEC
Alaska Master Executive Council -
Alb
ALBIN Albumin - also Al, Ab and A Air Land Battle ALBANIA - also AL, Alb., A and Alban Alberta - also ALTA, A, Alba and AB Advanced Low Voltage BiCMOS... -
Alb.
Albania - also AL, ALB, A and Alban -
Alb3
Albino3 -
AlbSO
Albendazole sulfoxide - also ABZ-SO, ABZSO and ASOX -
Alcaa
Acetylcarnitine arginyl amide -
Alcam
Activated leukocyte cell adhesion molecule -
Alcl
Anaplastic large cell lymphoma Anaplastic large cell lymphomas - also ALCLs Anaplastic lymphoma Assembly Line Communications Link Anaplastic large T-cell... -
Ald
ALONDRA Available to Load Date ANALOG LINE DRIVER At a Later Date Approximate lethal dose Atomic layer deposition Academy of Laser Dentistry Adrenoleucodystrophy... -
AldA
Alabama Dental Association Aldila, Inc. Aldehyde dehydrogenase - also AldDG, AldDH, ADH and AHD Aldolase A - also ALD-A and ALDOA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.