- Từ điển Viết tắt
Alpha2-ARs
- Alpha2-adrenergic receptors - also alpha2-AR, AR and alpha2ARs
- Alpha2-adrenoceptors - also alpha2-AR and alpha2ARs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alpha2-HSG
Alpha2-Heremans Schmid glycoprotein -
Alpha2-M
Alpha2-macroglobulin - also alpha2-MG -
Alpha2-MG
Alpha2-macroglobulin - also alpha2-M -
Alpha2-PI
Alpha2-plasmin inhibitor -
Alpha2AAR
Alpha2A-adrenergic receptor -
Alpha2AP
Alpha2-antiplasmin - also alpha2-AP -
Alpha2AR
Alpha2-adrenergic receptor - also AR and alpha2-AR -
Alpha2ARs
Alpha2-adrenoceptors - also alpha2-AR and alpha2-ARs Alpha2-Adrenergic receptors - also alpha2-AR, alpha2-ARs and AR -
Alpha2M
Alpha-2 macroglobulin -
Alpha3GT
Alpha-1,3-galactosyltransferase -
Alpha4GnT
Alpha1,4-N-acetylglucosaminyltransferase -
Alpha7nAChR
Alpha7 nicotinic acetylcholine receptor -
AlphaBC
AlphaB-crystallin -
AlphaBGT
Alpha-bungarotoxin - also alphaBgTx, alphaBT, alpha-BTX, alpha-BGT, alpha-BuTx, alpha-BgTx, alpha-BT and alphaBTX -
AlphaBT
Alpha-bungarotoxin - also alphaBgTx, alpha-BTX, alpha-BGT, alpha-BuTx, alpha-BgTx, alphaBGT, alpha-BT and alphaBTX -
AlphaBTX
Alpha-bungarotoxin - also alphaBgTx, alphaBT, alpha-BTX, alpha-BGT, alpha-BuTx, alpha-BgTx, alphaBGT and alpha-BT -
AlphaBgTx
Alpha-bungarotoxin - also alphaBT, alpha-BTX, alpha-BGT, alpha-BuTx, alpha-BgTx, alphaBGT, alpha-BT and alphaBTX -
AlphaCGRP
Alpha-calcitonin gene-related peptide - also alpha-CGRP -
AlphaCTD
Alpha-subunit C-terminal domain -
AlphaCaMKII
Alpha calcium calmodulin kinase II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.