- Từ điển Viết tắt
AlphaFP
Xem thêm các từ khác
-
AlphaGC
Alpha-galactosylceramide - also alpha-GC, alpha-GalCer and alphaGalCer -
AlphaGPD
Alpha-glycerophosphate dehydrogenase - also alpha-GPD and alpha-GPDH -
AlphaGST
Alpha-glutathione S-transferase -
AlphaGSU
Alpha-glycoprotein subunit - also alpha-GSU -
AlphaGal
Anti-Galalpha1-3Gal -
AlphaGalCer
Alpha-galactosylceramide - also alpha-GC, alpha-GalCer and alphaGC -
AlphaHL
Alpha-hemolysin - also AH and alpha-HL -
AlphaIFN
Alpha interferon - also alpha ifn -
AlphaKG
Alpha-ketoglutarate - also alpha-KG and AKG -
AlphaKGDH
Alpha-ketoglutarate dehydrogenase - also alpha-KGDH -
AlphaLA
Alpha-lactalbumin - also alpha-LACT, AL, alpha-LA, ALA and alpha-LAC -
AlphaLP
Alpha-Lytic protease - also ALP -
AlphaLTX
Alpha-latrotoxin - also alpha-LTx and alpha-LT -
AlphaMG
Alpha-methyl-D-glucopyranoside - also alpha-MG and AMG -
AlphaMHC
Alpha myosin heavy chain - also alpha-MHC -
AlphaMPT
Alpha-methyl-p-tyrosine - also alpha-MPT, AMPT, alpha-MT, AMT and alphaMT -
AlphaMSH
Alpha-melanophore-stimulating hormone - also alpha-MSH Alpha-melanocyte-stimulating hormone -
AlphaMT
Alpha-methyl-p-tyrosine - also alpha-MPT, AMPT, alpha-MT, AMT and alphaMPT -
AlphaNF
Alpha-naphthoflavone - also ANF and alpha-NF -
AlphaS
Alpha-synuclein - also AS, alpha-S, ASN, alpha-syn, alphaSYN, alpha-SN and alphaSN
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.