- Từ điển Viết tắt
AmF
- Airport Mail Facility
- Adios Mother Fucker
- ACE Mobile Force
- Air Mass Factor
- Army Management Fund
- Arab Monetary Fund
- Amniotic fluid - also af
- Action Message Format
- Adios, my friend
- Abort Motor Facility
- ACM MANAGED INCOME FUND, INC.
- Acute myelofibrosis - also AM
- Adios My Friend
- All My Fault
- Additional Mortuary Facilities
- ADVANCED MOTOR FUELS
- Afghan Militia Forces
- Airborne, Maritime and Fixed Station
- Alliance Capital Management Holding L.P. - also AB, ACG, ADF, AMU and AOF
- Angiomyofibroblastoma - also AMFB
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AmFAR
American Foundation for AIDS Research -
AmJur
American Jurisprudence -
AmM
AMC Anti Missile Missile ASEAN Ministerial Meeting Aceh Monitoring Mission Advantage Marketing Systems, Inc. Air Mass Meter Alternative monitoring method... -
AmSECT
American Society of Extra-Corporal Technology -
Amadori-PE
Amadori-glycated phosphatidylethanolamine -
Amaranth
Amaranthus hypochondriacus -
Amazn
Amazing -
Ambnt
Ambient - also AMB and am -
Amdahl
Amdahl Corporation -
Amdg
Acromesomelic dysplasia, grebe type Amending -
Amer
American - also am and AA AMERICAN ENTERPRISE.COM CORP. -
AmeriCorps*NCCC
AmeriCorps*National Civilian Community Corps -
AmeriCorps*NCCS
National Civilian Community Corps - also NCCC -
AmeriCorps*VISTA
AmeriCorps*Volunteers in Service to America Volunteers in Service to America - also VISTA -
Amfyoyo
Adios my friend, you\'re on your own -
Amgd
Asymmetric mixed gonadal dysgenesis -
Amicar
Aminocaproic acid - also ACA -
Amiga-DOS
Amiga Disk Operating System -
Amikin
Amikacin sulfate - also AMK -
Aminic
Amino acids injection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.