- Từ điển Viết tắt
AmoA
- Ammonia monooxygenase - also AMO
- Ammonia monooxygenase gene
- Atlantic Maritime Officers Association
- Ammonia monooxygenase subunit A
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amort.
Amortization - also Amort -
Amoxil
Amoxycillin - also AMX, Amo, AMOX and AX -
Amp-B
Amphotericin-B - also AmpB -
Amp deaminase
Adenosine monophosphate deaminase - also AMPD -
Ampe
Automated Message Processing Exchange Acute massive pulmonary embolism - also amp Automatic Message Processing Equipment Automated Message Processing Exchanges -
AmphB
Amphotericin B - also AMB, AMPHO, AMP, AmphoB, AB, AMPH and AMPH-B -
AmphoB
Amphotericin B - also AMB, AmphB, AMPHO, AMP, AB, AMPH and AMPH-B -
AmphoR
Amphotropic retrovirus receptor -
Amphocil
Amphotericin B colloidal dispersion - also ABCD Amphotericin B cholesterol dispersion -
Ampl
Amplifier - also AMP, A, AM and Amplr Amplitude - also A, Ap, AMP, Am, AMPLTD and amptd Ampal-American Israel Corporation - also AMPLP ALEXANDRIA-MONROE... -
Amtrack
Amphibian Tractor -
AmyA
Alpha-amylase gene - also amyE, aml and AMY Amylase gene -
AmyE
Alpha-amylase structural gene Alpha-amylase gene - also aml, AMY and amyA -
AnGR
Animal Genetic Resources - also AGR -
AnGRFA
Animal genetic resources for food and agriculture -
AnITRP
Antarctic Ice Thickness Research Project -
AnSBR
Anaerobic sequencing batch reactor - also ASBR -
AnTX
Anatoxin-a - also AN and ANTX-a -
Anammox
Anaerobic ammonia oxidation Anaerobic ammonium oxidation -
Anan
Anandron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.