- Từ điển Viết tắt
Aope
Xem thêm các từ khác
-
Aorf
Adult onset renal failure -
Aoyss
All Of You Suck Severely -
Ap&lat
Anteroposterior and lateral - also a-p&lat, ap & lat and AP&L -
Ap5A
Adenosineadenosine -
ApHCM
Apical hypertrophic cardiomyopathy - also AHCM and APH -
ApMV
Apple mosaic ilarvirus ASIA and PACIFIC MINING VENTURES, INC. Avian paramyxovirus Avian paramyxoviruses Apple mosaic virus -
Ap & lat
Anteroposterior and lateral - also a-p&lat, ap&lat and AP&L -
Apcor
Advanced portable coronary observation radio -
Ape1
Apurinic endonuclease 1 AP endonuclease 1 Apyrimidinic endonuclease 1 -
Apeced
Autoimmune polyendocrinopathy candidiasis ectodermal dystrophy Autoimmune polyendocrinopathy Autoimmune polyendocrinopathy-candidosis-ectodermal dystrophy -
Apfu
Atoms per formula unit -
Aphig
Aphidicolin glycinate -
Apml
Acute promyelocytic leukemia - also apl Acute Promyelocytic Leukaemia - also APL ALFRED - PARSONS MEMORIAL LIBRARY Assistant Program Manager for Logistics -
Apns
Allophenylnorstatine Advance practice nurses Advanced practice nurses - also APN -
Apo(a)
Apolipoprotein - also APOA, Apo, ApoE, apo- and apo[a] -
Apo-
Apolipoprotein - also APOA, Apo, apo(a), ApoE and apo[a] -
Apo-2L
Apo-2 ligand -
Apo-A
Apolipoprotein A - also apoa -
Apo-A-I
Apolipoprotein-A-I -
Apo-A-II
Apolipoprotein A-II - also apoA-II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.