- Từ điển Viết tắt
Arr.
Xem thêm các từ khác
-
Arr1
Arrestin1 -
Arr2
Arrestin 2 -
Array-CGH
Array-based comparative genomic hybridization - also aCGH Array based comparative genomic hybridisation -
Arrestin-2-GFP
Arrestin-2-green fluorescent protein -
Arrng.
Arrangement - also ARR Arrange - also ARNG, arr and A Arranging - also arr -
Arsenite
Arsenic trioxide - also ATO and As -
Art
ARTIC-TRAVELER AUTOMATIC REPORTING TELEPHONE Accredited Record Technician Advanced Recycling Technologies Aerospace Research and Technology Absolute rate... -
Arter
Arterial - also art and A -
Artil
Artillery - also Arty, A, Art and Artill -
Arty
Artillery - also Artil, A, Art and Artill -
Aru
Audio Response Unit Activation Request Upstream Alarm Relay Unit Acid recovery unit Airborne Radar Unit Ammonia recovery unit Access/Relay Unit Acute retention... -
Arvc
Arrhythmogenic right ventricular cardiomyopathy -
Arvd
Arrhythmogenic right ventricular dysplasia Atherosclerotic renovascular disease Arrhythmogenic right ventricular disease Arrythmogenic right ventricular... -
Arx
Aristaless related homeobox gene Automatic Retransmission Exchange Aristaless-related homeobox Autocad Runtime eXtensions -
As-1
Activation sequence-1 Activating sequence-1 -
As1
Asymmetric leaves1 -
As2
Asymmetric leaves2 Applicability Statement 2 -
AsBe
Arsenobetaine - also AB and AsB -
AsCMD
Associate Chief Medical Director - also ACMD -
AsDB
Asian Development Bank - also ADB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.