- Từ điển Viết tắt
Asom
Xem thêm các từ khác
-
Asp-AT
Aspartate aminotransferase - also asat, ast, AspAT and AATase -
AspAP
Aspartyl aminopeptidase -
AspAT
Asparagine aminotransferase Aspartate aminotransferase - also asat, ast, Asp-AT and AATase -
AspATs
Aspartate aminotransferases - also AST -
Aspadin
Association of Indonesian Producers of Packaged Drinking Water -
Asped
Angel shaped phalangoepiphyseal dysplasia -
Aspir
Aspiration - also ASP -
Aspvd
Arteriosclerotic peripheral vascular disease -
Assault
Assault force Automated Support System for Army Unit Logistics Training -
Asslp
Asleep -
Assn
Association - also assoc, Ass, ASIA, AOA, ACA, ASA, A, Assocn, assn. and assoc. Associate - also A, Assoc and asso. -
Assoc
Association - also Ass, Assn, ASIA, AOA, ACA, ASA, A, Assocn, assn. and assoc. -
Asst
Assistant - also Asst., A and Ass Assist - also A Anti-Ship Surveillance and Targeting Advance Submunition Sensor Technology Advanced Sensor-Submunitions... -
Asst.
Assistant - also ASST, A and Ass -
Asst. C/C
Assistant Crew Chief -
Asstase
Arylsulfate sulfotransferase - also ASST -
Ast-HIs
Astrocytic hyaline inclusions -
Astigm
Astigmatism - also ast and AS -
Astro-ph
Astrophysics preprint service -
Astro-wise
Astronomical Wide-field Imaging System for Europe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.