- Từ điển Viết tắt
AutoAbs
Xem thêm các từ khác
-
AutoBMT
Autologous BMT - also ABMT and Auto-BMT Autologous bone marrow transplant - also abmt and AuBMT Autologous bone marrow transplantation - also ABMT, AuBMT,... -
AutoMLR
Autologous mixed lymphocyte reaction - also AMLR and auto-MLR -
AutoPBSCT
Autologous peripheral blood stem cell transplantation - also ASCT, APBSCT, auto-PBSCT and ABSCT -
AutoSCT
Autologous SCT - also ASCT Autologous stem cell transplantation - also asct, AUSCT and auto-SCT -
Autodin
AUTOmatic DIgital Network - also AND, AUTODN and ADN Automated Digital Network Automated Digital Information Network Automated Digital Automatic Digital... -
Autoplex
Anti-inhibitor Coagulant Complex - also AICC -
Aux/IAA
Auxin/indole-3-acetic acid Auxin/indoleacetic acid -
AuxREs
Auxin response elements -
Av.
Average - also AVG, av, ave, AVGE, AA and A -
AvArm
Avionics and Armament -
AvFdI
Azotobacter vinelandii ferredoxin I -
AvJT
Avionic Joint Team - also AJT -
AvSTAR
Aviation System Technology Advanced Research -
AvUCP
Avian uncoupling protein -
AvWD
Acquired von Willebrand\'s disease Acquired von Willebrand disease -
AvWS
Acquired von Willebrand syndrome -
Avdp
Avoirdupois - also AV and avoir Analytic velocity-dependent potential Average diastolic pressure -
Avdrr
Adult onset vitamin d resistant hypophosphatemic osteomalacia -
Avpu
Alert, verbal, pain, unresponsive Alert, verbal, painful, unresponsive -
AvrD
Avirulence gene D
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.