- Từ điển Viết tắt
B&W
- Black and white - also b/w and BW
- Babcock and Wilcox
- Baldy webster suspension
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
B&WC
Babcock and Wilcox Canada -
B&WFC
Babcock and Wilcox Fuel Co. -
B&WNT
Babcock and Wilcox Nuclear Technologies -
B&WOG
Babcock and Wilcox Owners Group -
B&WSSAR
Babcock and Wilcox Standard Safety Analysis Report -
B&b
Bronchoscopy and biopsy -
B&c
Biopsy and cauterization Biopsy and curettage -
B(2)
Bradykinin type 2 - also B2 -
B*d
Bastard -
B+
Convective Available Potential Energy - also CAPE Battery positive -
B-
Bone marrow-derived - also BM Bomb - also B Convective Inhibition - also CIN -
B-1 DIV
B-1 Division -
B-2-m
Beta-2-microglobulin - also B2m, beta-2-m, beta-2m and beta-2-MG -
B-2m
Beta 2 microglobulin - also b2-glob -
B-ALL
B-cell acute lymphoblastic leukaemia B-cell acute lymphoblastic leukemia B-lineage ALL B-Acute Lymphoblastic Leukemia B-cell acute lymphocytic leukemia... -
B-ALLs
B-cell acute lymphoblastic leukemias -
B-ALP
Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BSAP, BALP, BsALP and B-AP Bone alkaline phosphatase - also BAP, BALP, B-AP and bone-ALP -
B-AP
Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BSAP, BALP, B-ALP and BsALP Bone alkaline phosphatase - also BAP, BALP, B-ALP and bone-ALP -
B-BB
Blood-brain barrier - also BBB -
B-BSA
Biotinylated bovine serum albumin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.