- Từ điển Viết tắt
B.Ed
Xem thêm các từ khác
-
B.H.
Bill of health - also B/H -
B.O.B.
Battle of Britain -
B.P.
Bills payable - also B/P, bp and B/P. By procuration -
B.S.
Baccalaureus scientiae -
B. rec.
Bills Receivable - also B/R, b.r. and BR -
B.d.
Bills Discounted - also BD and B/D -
B.d.i.
Both Dates Included -
B.l.
Bill of Lading - also BOL, BL and B/L -
B.o.
Buyer\'s Option - also BO Branch Office - also BO and B/O Body Odor - also bo Broker\'s Order - also BO -
B.p.f.
Bon Pour Francs - also BPF -
B.r.
Bills Receivable - also B/R, b. rec. and BR Bank Rate - also BR -
B.t.
Berth terms - also bt -
B.v.
Book Value - also bv and B/V -
B/A
Buffer Amplifier - also BA Bank Angle - also BA Budget authority - also BA Barometric Altimeter Breathing air - also BA and BAIR Base attack -
B/B
Bell/boeing -
B/C
BeCause - also BC, BK, cos, BCOZ and bec. Bench Check Bolt Circle - also BC Biddability and Constructability Bridge crane - also BC Benefit/cost Bills... -
B/E
Bill of Exchange - also BE -
B/F
Background/Foreground Brought forward - also BF Boyfriend - also BF and OM Bond Forfeiture - also BOND FORF BackFlush Bag filter - also BF Blade fold -... -
B/F/B
Breakage/fusion/bridge -
B/I
Bioactivity/immunoactivity Biological to immunological Bioactivity to immunoreactivity Biologic to immunologic Blisks/Impeller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.